ĐÀ LẠT – CẦN THƠ
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Đà Lạt
|
Cần Thơ
|
Giường
|
375,000
|
0
|
|
CẦN THƠ – CÀ MAU
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Cần Thơ
|
Cà Mau
|
Ghế
|
165,000
|
0
|
|
Cần Thơ
|
Bạc Liêu
|
Ghế
|
155,000
|
0
|
|
CẦN THƠ – CHÂU ĐỐC
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Cần Thơ
|
Châu Đốc
|
Ghế
|
160,000
|
0
|
|
Cần Thơ
|
Long Xuyên
|
Ghế
|
135,000
|
0
|
|
CẦN THƠ – RẠCH GIÁ
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Cần Thơ
|
Rạch Giá
|
Ghế
|
160,000
|
0
|
|
ĐÀ LẠT – NHA TRANG
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Đà Lạt
|
Nha Trang
|
Ghế
|
185,000
|
0
|
|
ĐÀ LẠT – ĐÀ NẴNG
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Đà Lạt
|
Đà Nẵng
|
Giường
|
380,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – BẠC LIÊU
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Bạc Liêu
|
Giường
|
285,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – CÀ MAU
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Cà Mau
|
Giường
|
305,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – CẦN THƠ
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Cần Thơ
|
Ghế
|
215,000
|
0
|
|
Sài Gòn
|
Vĩnh Long
|
Ghế
|
205,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – CAO LÃNH
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Cao Lãnh
|
Ghế
|
205,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – CHÂU ĐỐC
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Châu Đốc
|
Ghế
|
230,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – ĐÀ LẠT
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
TP HCM
|
Đà Lạt
|
Giường
|
265,000
|
0
|
|
TP HCM
|
Bảo Lộc
|
Giường
|
245,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – ĐÀ NẴNG
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Đà Nẵng
|
Giường
|
435,000
|
0
|
|
Sài Gòn
|
Quảng Ngãi
|
Giường
|
390,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – LONG XUYÊN
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Long Xuyên
|
Ghế
|
180,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – MŨI NÉ
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Mũi Né
|
Ghế
|
185,000
|
0
|
|
Sài Gòn
|
Phan Thiết
|
Ghế
|
185,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – NHA TRANG
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Nha Trang
|
Giường
|
270,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – QUY NHƠN
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Quy Nhơn
|
Giường
|
320,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – RẠCH GIÁ
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Rạch Giá
|
Giường
|
215,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – SA ĐÉC
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Sa Đéc
|
Ghế
|
145,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – SÓC TRĂNG
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Sóc Trăng
|
Ghế
|
185,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – VỊ THANH
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Vị Thanh
|
Ghế
|
195,000
|
0
|
|
SÀI GÒN – VŨNG TÀU
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Sài Gòn
|
Vũng Tàu
|
Ghế
|
150,000
|
0
|
|
Sài Gòn
|
Bà Rịa
|
Ghế
|
145,000
|
0
|
|
KHỞI HÀNH TỪ TIỀN
GIANG
|
|||||
Bến đi
|
Bến đến
|
Loại xe
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Ghi chú
|
Tiền Giang
|
Cà Mau
|
Giường
|
195,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Sài Gòn
|
Ghế
|
130,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Sài Gòn
|
Giường
|
120,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Cần Thơ
|
Ghế
|
115,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Vĩnh Long
|
Ghế
|
105,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Sa Đéc
|
Ghế
|
115,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Rạch Giá
|
Giường
|
165,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Long Xuyên
|
Ghế
|
130,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Châu Đốc
|
Ghế
|
150,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Bạc Liêu
|
Giường
|
165,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Sóc Trăng
|
Ghế
|
155,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Vị Thanh
|
Ghế
|
155,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Cà Mau
|
Giường
|
195,000
|
0
|
|
Tiền Giang
|
Cao Lãnh
|
Ghế
|
110,000
|
0
|
Mọi người cùng đi